Sản phẩm | Máy in laser màu |
Hãng sản xuất | HP |
Model | Color Laser 150nw 4ZB95A |
Chức năng | Đơn năng, in laser màu |
Độ phân giải |
|
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter |
Độ dày giấy | 60 – 220 GSM |
Loại giấy ảnh | Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
Màn hình | LED |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n |
Tốc độ in trang đầu tiên | Màu đen: Nhanh 12,4 giây Màu: Chỉ 25,3 giây |
Tốc độ in | Tốc độ in đen trắng: Lên đến 18 trang/phút Tốc độ in màu: Lên đến 4 trang/phút |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 64 MB |
In 2 mặt | Thủ công |
Hộp mực thay thế | Hộp mực Laser chính hãng HP 116A (~1.000/~700 trang) W2060A/W2061A/W2062A/W2063A (AMS); Hộp mực Laser chính hãng HP 117A (~1.000/~700 trang) W2070A/W2071A/W2072A/W2073A (EMEA); Hộp mực Laser chính hãng HP 118A (~1.000/~700 trang) W2080A/W2081A/W2082A/W2083A (Chỉ ở Trung Quốc); Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A (APJ, ngoại trừ Trung Quốc); Trống WW (ít hơn ở Trung Quốc) W1120A; Trống (chỉ có ở Trung Quốc) W1132A |
Khay nạp Giấy | 150 tờ |
Chu kỳ hoạt động | Tối đa 20.000 trang |
Nguồn điện | Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | Đang in: 282 W, Chế độ Sẵn sàng: 27 W, Chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W |
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|
Máy in Laser màu HP 150nw 4ZB95A
- Công nghệ in laser hiện đại
- Tốc độ in trắng/đen đạt tới 18 trang/phút, in màu 4 trang/phút
- Bộ nhớ 64MB giúp in được số lượng lớn trong 1 lần
- Tích hợp Wifi 802.11b/g/n tốc độ cao
- Màn hình LED chất lượng cao, dể sử dụng trong việc điều khiển máy in
- Chỉ sử dụng hộp mực HP, đảm bảo độ bền và an toàn cao